VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
吠日
Phiên âm :
fèi rì.
Hán Việt :
phệ nhật.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
比喻少見多怪。
吠陀 (fèi tuó) : phệ đà
吠形吠声 (fèi xíng fèi shēng) : a dua; phụ hoạ; một người nói trăm người hùa theo;
吠形吠聲 (fèi xíng fèi shēng) : phệ hình phệ thanh
吠堯 (fèi yáo) : phệ nghiêu
吠影吠聲 (fèi yǐng fèi shēng) : phệ ảnh phệ thanh
吠舍 (fèi shè) : phệ xá
吠日 (fèi rì) : phệ nhật
吠非其主 (fèi fēi qí zhǔ) : phệ phi kì chủ