VN520


              

吠影吠聲

Phiên âm : fèi yǐng fèi shēng.

Hán Việt : phệ ảnh phệ thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 人云亦云, 隨聲附和, .

Trái nghĩa : , .

比喻世人不辯真偽, 盲目附和傳說。參見「吠形吠聲」條。