Phiên âm : fèi yǐng fèi shēng.
Hán Việt : phệ ảnh phệ thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 人云亦云, 隨聲附和, .
Trái nghĩa : , .
比喻世人不辯真偽, 盲目附和傳說。參見「吠形吠聲」條。