VN520


              

吠形吠声

Phiên âm : fèi xíng fèi shēng.

Hán Việt : phệ hình phệ thanh.

Thuần Việt : a dua; phụ hoạ; một người nói trăm người hùa theo;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

a dua; phụ hoạ; một người nói trăm người hùa theo; một người đồn trăm người tưởng thật; một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng
《潜夫论·贤难》:'一犬吠形,百犬吠声'比喻不明察事情的真伪而盲目附和也说吠影吠声