Phiên âm : fèi xíng fèi shēng.
Hán Việt : phệ hình phệ thanh.
Thuần Việt : a dua; phụ hoạ; một người nói trăm người hùa theo;.
a dua; phụ hoạ; một người nói trăm người hùa theo; một người đồn trăm người tưởng thật; một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng
《潜夫论·贤难》:'一犬吠形,百犬吠声'比喻不明察事情的真伪而盲目附和也说吠影吠声