VN520


              

吠堯

Phiên âm : fèi yáo.

Hán Việt : phệ nghiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狗對堯吠叫。語出《戰國策.齊策六》:「跖之狗吠堯, 非貴跖而賤堯也, 狗固吠非其主也。」比喻聽主人的指使。《史記.卷九二.淮陰侯傳》:「蹠之狗吠堯, 堯非不仁, 狗因吠非其主。」