Phiên âm : hòu gù.
Hán Việt : hậu cố.
Thuần Việt : lo toan; lo liệu; liệu trước; phòng xa; lo xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lo toan; lo liệu; liệu trước; phòng xa; lo xa回过头来照顾wúxiá hòugùkhông có thời gian lo liệuhồi tưởng; hồi ức指回忆