Phiên âm : hòu yí zhèng.
Hán Việt : hậu di chứng.
Thuần Việt : di chứng; dị tật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
di chứng; dị tật某种疾病痊愈或主要症状消退之后所遗留下的一些症状后遗症有的消退得很慢,有的终生不消退để lại hậu quả; ảnh hưởng còn lưu lại比喻由于做事情或处理问题不认真、不妥善而留下的消极影响