Phiên âm : hòu xīn.
Hán Việt : hậu tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
后, 君主。辛, 殷紂王名。后辛指商朝的亡國之君紂王。《楚辭.屈原.離騷》:「后辛之菹醢兮, 殷宗用而不長。」