Phiên âm : hòu zhuì.
Hán Việt : hậu chuế.
Thuần Việt : hậu tố; tiếp tố .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hậu tố; tiếp tố (thành phần bổ sung sau từ gốc.)加在词根后面的构词成分,如'作家科学家'里的'家','规范化绿化'里的'化','人民性党性'里的'性'