Phiên âm : hòu dùn.
Hán Việt : hậu thuẫn.
Thuần Việt : hậu thuẫn; ủng hộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hậu thuẫn; ủng hộ指背后的支持和援助力量jiānqiáng de hòudùnhậu thuẫn mạnh