VN520


              

后盾

Phiên âm : hòu dùn.

Hán Việt : hậu thuẫn.

Thuần Việt : hậu thuẫn; ủng hộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hậu thuẫn; ủng hộ
指背后的支持和援助力量
jiānqiáng de hòudùn
hậu thuẫn mạnh


Xem tất cả...