Phiên âm : hòu huǐ.
Hán Việt : hậu hối.
Thuần Việt : hối hận; ân hận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hối hận; ân hận事后懊悔hòuhǔimòjíhối hận không kịp事前要三思,免得将来后悔.shìqián yào sānsī,miǎndé jiānglái hòuhǔi.việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.