VN520


              

后悔

Phiên âm : hòu huǐ.

Hán Việt : hậu hối.

Thuần Việt : hối hận; ân hận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hối hận; ân hận
事后懊悔
hòuhǔimòjí
hối hận không kịp
事前要三思,免得将来后悔.
shìqián yào sānsī,miǎndé jiānglái hòuhǔi.
việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.


Xem tất cả...