Phiên âm : hòu dī.
Hán Việt : hậu đê.
Thuần Việt : nướu răng; lợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nướu răng; lợi全口托牙之后延部分,能使托牙与组织之间完全封闭