VN520


              

吉蔑

Phiên âm : jí miè.

Hán Việt : cát miệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國名。柬埔寨的舊稱。參見「柬埔寨民主國」條。


Xem tất cả...