VN520


              

各闢蹊徑

Phiên âm : gè pì xī jìng.

Hán Việt : các tịch hề kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

各自尋求管道, 另謀發展。例由於銀行調升貸款利率, 投資人只好各闢蹊徑, 開發新的資金來源。
各自尋求管道, 另謀發展。如:「由於銀行調升貸款利率, 投資人只好各闢蹊徑, 開發新的資金來源。」


Xem tất cả...