Phiên âm : gè pì xī jìng.
Hán Việt : các tịch hề kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各自尋求管道, 另謀發展。例由於銀行調升貸款利率, 投資人只好各闢蹊徑, 開發新的資金來源。各自尋求管道, 另謀發展。如:「由於銀行調升貸款利率, 投資人只好各闢蹊徑, 開發新的資金來源。」