VN520


              

叽里旮旯

Phiên âm : jī li gā lá r.

Hán Việt : kỉ lí 旮 旯.

Thuần Việt : khắp nơi; la liệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khắp nơi; la liệt
各个角落;到处
他的工作室里,叽里旮旯都是昆虫标本.
tā de gōngzuò shì lǐ, jī li gālá dōu shì kūnchóng biāoběn.
trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.