VN520


              

叽叽嘎嘎

Phiên âm : jī ji gā gā.

Hán Việt : kỉ kỉ 嘎 嘎.

Thuần Việt : khúc kha khúc khích; líu lo; khúc khích .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khúc kha khúc khích; líu lo; khúc khích (tượng thanh, cười, nói)
象声词,形容说笑声等
他们叽叽嘎嘎地嚷着笑着.
tāmen jī ji gāgā de rǎngzhe xiàozhe.
bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.