VN520


              

叽叽喳喳

Phiên âm : jī ji zhā zhā.

Hán Việt : kỉ kỉ tra tra.

Thuần Việt : líu ríu; chút chít .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

líu ríu; chút chít (tượng thanh)
象声词,形容杂乱细碎的声音