Phiên âm : jī li gū lū.
Hán Việt : kỉ lí cô lỗ.
Thuần Việt : huyên thuyên; liến thoắng; không mạch lạc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huyên thuyên; liến thoắng; không mạch lạc (nói chuyện)形容说话别人听不清或不明白