Phiên âm : jī li guā lā.
Hán Việt : kỉ lí oa lạp.
Thuần Việt : bô bô; quang quác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bô bô; quang quác (nói)象声词,形容大声说话叽里呱啦说个没完.jīliguālā shuō gè méiwán.nói bô bô mãi không hết.