VN520


              

司铎

Phiên âm : sī duó.

Hán Việt : ti đạc.

Thuần Việt : cha cố; linh mục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cha cố; linh mục
天主教东正教的神职人员过去也作神父见〖神甫〗


Xem tất cả...