VN520


              

司炉

Phiên âm : sī lú.

Hán Việt : ti lô.

Thuần Việt : thợ đốt lò; công nhân đốt lò.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thợ đốt lò; công nhân đốt lò
烧锅炉的工人(多指火车机车上的)


Xem tất cả...