Phiên âm : sī lú.
Hán Việt : ti lô.
Thuần Việt : thợ đốt lò; công nhân đốt lò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thợ đốt lò; công nhân đốt lò烧锅炉的工人(多指火车机车上的)