Phiên âm : sī chéng.
Hán Việt : ti thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.職官名。春秋時宋國設置, 掌水土之事。原稱司空, 因宋武公諱司空, 故改為司城。2.複姓。如春秋時有司城子罕。