VN520


              

司城

Phiên âm : sī chéng.

Hán Việt : ti thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.職官名。春秋時宋國設置, 掌水土之事。原稱司空, 因宋武公諱司空, 故改為司城。2.複姓。如春秋時有司城子罕。


Xem tất cả...