VN520


              

司事

Phiên âm : sī shì.

Hán Việt : ti sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.職官名。掌理營造或農事。2.會館、公所中管理帳目雜務的人。
司事可以是指*司事, 一種神職.*司事式自行火炮, 一款自行火炮....閱讀更多


Xem tất cả...