Phiên âm : yè xiù bìng.
Hán Việt : hiệp tú bệnh.
Thuần Việt : bệnh đốm lá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh đốm lá黄锈病的一种,受害的植株叶上出现很多赤褐色的斑点,小麦容易感染