VN520


              

叶蜂

Phiên âm : yè fēng.

Hán Việt : hiệp phong.

Thuần Việt : ong lá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ong lá (một loại côn trùng khi trưởng thành màu đen, phần đầu rộng, mắt to, xúc tua hình roi hoặc hình răng cưa. Một số loài là côn trùng có hại cho lâm nghiệp và lâm nghiệp. )
昆虫的一科,成虫一般为黑色,头部宽,复眼大,触角鞭状 棒状或锯齿状有些种类是林业和农业的害虫


Xem tất cả...