VN520


              

叶酸

Phiên âm : yè suān.

Hán Việt : hiệp toan.

Thuần Việt : vi-ta-min B11.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vi-ta-min B11
见〖维生素B11〗


Xem tất cả...