VN520


              

叶坚族

Phiên âm : yè jiān zú.

Hán Việt : hiệp kiên tộc.

Thuần Việt : Giẻ-triêng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Giẻ-triêng


Xem tất cả...