VN520


              

右戚

Phiên âm : yòu qī.

Hán Việt : hữu thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皇家貴戚。《南史.卷二九.蔡廓傳》:「臣預為右戚, 且職在納言, 陛下不應以名垂喚。」《新唐書.卷一六六.杜佑傳》:「子悰, 尚公主。式方以右戚, 輒病不視事。」


Xem tất cả...