VN520


              

右面

Phiên âm : yòu miàn.

Hán Việt : hữu diện.

Thuần Việt : bên phải; mặt phải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bên phải; mặt phải
右边


Xem tất cả...