Phiên âm : yòu cè.
Hán Việt : hữu trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 左側, .
右邊。例外出時, 我習慣將皮包背在右側。右邊。如:「外出時, 我習慣將皮包背在右側。」