Phiên âm : tái jiē.
Hán Việt : thai giai.
Thuần Việt : thềm; bậc thềm; bậc tam cấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thềm; bậc thềm; bậc tam cấp(台阶儿)用砖石混凝土等筑成的一级一级供人上下的建筑物,多在大门前或坡道上gǎijìn guǎnlǐ fāngfǎ zhīhòu,gāichǎng shēngchǎn yuèshàng xīn de táijiēsau khi cả