VN520


              

台阶

Phiên âm : tái jiē.

Hán Việt : thai giai.

Thuần Việt : thềm; bậc thềm; bậc tam cấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thềm; bậc thềm; bậc tam cấp
(台阶儿)用砖石混凝土等筑成的一级一级供人上下的建筑物,多在大门前或坡道上
gǎijìn guǎnlǐ fāngfǎ zhīhòu,gāichǎng shēngchǎn yuèshàng xīn de táijiē
sau khi cả


Xem tất cả...