VN520


              

古式

Phiên âm : gǔ shì.

Hán Việt : cổ thức.

Thuần Việt : cách cổ; cách xưa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cách cổ; cách xưa
与某一历史时期有关或属于该时期的风格样式:(源于或模仿某一特定时期的风格古式家具)


Xem tất cả...