Phiên âm : gǔ shì.
Hán Việt : cổ thức.
Thuần Việt : cách cổ; cách xưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách cổ; cách xưa与某一历史时期有关或属于该时期的风格样式:(源于或模仿某一特定时期的风格古式家具)