Phiên âm : pàn huàn.
Hán Việt : bạn hoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蠻橫跋扈。《舊五代史.卷一一○.周書.太祖本紀一》:「匪躬盡瘁, 焦思勞心, 討叛渙於河、潼, 張聲援於岐、雍, 竟平大憝, 粗立微勞。」