VN520


              

叛渙

Phiên âm : pàn huàn.

Hán Việt : bạn hoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蠻橫跋扈。《舊五代史.卷一一○.周書.太祖本紀一》:「匪躬盡瘁, 焦思勞心, 討叛渙於河、潼, 張聲援於岐、雍, 竟平大憝, 粗立微勞。」


Xem tất cả...