Phiên âm : pàn luàn .
Hán Việt : bạn loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Làm phản, gây rối loạn. ◇Vương Sĩ Chân 王士禛: Nghịch tặc Ngô Tam Quế tương suất bạn loạn, quân dân cực kì đồ độc 逆賊吳三桂相率叛亂, 軍民極其荼毒 (Trì bắc ngẫu đàm 池北偶談, Đàm cố nhị 談故二, Mông Cổ biểu 蒙古表).