Phiên âm : pàn mài.
Hán Việt : bạn mại.
Thuần Việt : phản bội; bán rẻ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản bội; bán rẻ (tổ quốc, cách mạng)背叛并出卖(祖国革命)