Phiên âm : pàn tú .
Hán Việt : bạn đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bọn người làm loạn, làm phản. ◎Như: bạn đồ bất khả nhiêu thứ 叛徒不可饒恕.