VN520


              

变质岩

Phiên âm : biàn zhì yán.

Hán Việt : biến chất nham.

Thuần Việt : đá biến chất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đá biến chất
火成岩、水成岩受到温度、压力等的剧烈影响,构造和成分上发生变化而形成的岩石,如片麻岩、云母片岩、角闪片岩、大理岩、石英岩等温度和压力等还可以使变质岩再变成另外的变质岩


Xem tất cả...