Phiên âm : biàn zhì yán.
Hán Việt : biến chất nham.
Thuần Việt : đá biến chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá biến chất火成岩、水成岩受到温度、压力等的剧烈影响,构造和成分上发生变化而形成的岩石,如片麻岩、云母片岩、角闪片岩、大理岩、石英岩等温度和压力等还可以使变质岩再变成另外的变质岩