Phiên âm : biàn zhǒng.
Hán Việt : biến chủng.
Thuần Việt : biến chủng; đổi loài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến chủng; đổi loài生物分类学上指物种以下的分类单位比喻跟已有的形式有所变化而实质相同的错误或反动的思潮流派等