VN520


              

变本加厉

Phiên âm : biàn běn jiā lì.

Hán Việt : biến bổn gia lệ.

Thuần Việt : thay đổi hẳn; ngày một thậm tệ hơn; ngày càng táo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay đổi hẳn; ngày một thậm tệ hơn; ngày càng táo tợn; tệ hại hơn; thay đổi quá nhiều; thay đổi nghiêm trọng hơn
南朝·梁·肖统《文选序》:"盖踵其事增华,变其本而加厉"多用来指变得比原来更加严重
资本家变本加厉地剥削工人.
zīběnjiā biànběnjiālì de bōxuè gōngrén.
nhà tư bản ngày càng bóc lột công nhân tệ hại hơn


Xem tất cả...