Phiên âm : biàn huài.
Hán Việt : biến phôi.
Thuần Việt : đồi bại; thối nát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồi bại; thối nát在道德举止或行为上由好到坏在性质情况或情形上恶化变质退化