VN520


              

叔孫

Phiên âm : shú sūn.

Hán Việt : thúc tôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

複姓。如春秋魯大夫叔孫武叔。


Xem tất cả...