VN520


              

叔子

Phiên âm : shú zi.

Hán Việt : thúc tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。稱丈夫的弟弟。《官場現形記》第五回:「被他叔子一頭撞來, 剛正撞在肚皮上。」也稱為「小叔」。


Xem tất cả...