Phiên âm : shū shu.
Hán Việt : thúc thúc.
Thuần Việt : chú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chú叔父qīn shūshū.chú ruột.堂房叔叔.tángfáng shūshū.chú họ.chú (bạn bè của ba nhưng nhỏ tuổi hơn ba)称呼跟父亲辈分相同而年纪较小的男子刘叔叔.líu shūshū.chú Lưu.工人叔叔.gōngrén