Phiên âm : yǒu jūn.
Hán Việt : hữu quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 敵軍, .
與我方軍隊共同作戰的軍隊。例這一仗幸賴友軍及時趕到, 才得以全身而退。與我方軍隊共同作戰的軍隊。