Phiên âm : yǒu rén.
Hán Việt : hữu nhân.
Thuần Việt : bạn bè; bạn.
Đồng nghĩa : 朋友, 朋儕, .
Trái nghĩa : 敵人, 仇敵, 仇人, .
bạn bè; bạn朋友guójìyǒurénbạn bè quốc tế