VN520


              

友婿

Phiên âm : yǒu xù.

Hán Việt : hữu tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同門女婿。《漢書.卷六四上.嚴助傳》:「助侍燕從容, 上問助居鄉里時, 助對曰:『家貧, 為友婿富人所辱。』」北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「愍楚友婿竇如同從河州來, 得一青鳥。」


Xem tất cả...