VN520


              

友善

Phiên âm : yǒu shàn .

Hán Việt : hữu thiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hữu ái, thân thiện. ◇Nguyên Chẩn 元稹: Mỗ hựu dữ đồng môn sanh Bạch Cư Dị hữu thiện 某又與同門生白居易友善 (Thượng lệnh Hồ Tương Công thi khải 上令狐相公詩啟).


Xem tất cả...