VN520


              

压迫

Phiên âm : yā pò.

Hán Việt : áp bách.

Thuần Việt : áp bức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áp bức
用权力或势力强制别人服从自己
对有机体的某个部分加上压力
肿瘤压迫神经而引起疼痛.
zhǒnglíu yāpò shénjīng ér yǐnqǐ téngtòng.
chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.


Xem tất cả...