Phiên âm : yā pò.
Hán Việt : áp bách.
Thuần Việt : áp bức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áp bức用权力或势力强制别人服从自己对有机体的某个部分加上压力肿瘤压迫神经而引起疼痛.zhǒnglíu yāpò shénjīng ér yǐnqǐ téngtòng.chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.