Phiên âm : yā suō.
Hán Việt : áp súc.
Thuần Việt : nén .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nén (tăng thêm áp lực; làm cho thể tích nhỏ đi)加上压力,使体积缩小yāsuōkōngqìnén không khí压缩饼干yāsuōbǐnggānép bánh quygiảm; giảm bớt (nhân viên, kinh phí, khuôn khổ)减少(人员经费篇幅等)压缩编制yāsuō