VN520


              

压缩

Phiên âm : yā suō.

Hán Việt : áp súc.

Thuần Việt : nén .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nén (tăng thêm áp lực; làm cho thể tích nhỏ đi)
加上压力,使体积缩小
yāsuōkōngqì
nén không khí
压缩饼干
yāsuōbǐnggān
ép bánh quy
giảm; giảm bớt (nhân viên, kinh phí, khuôn khổ)
减少(人员经费篇幅等)
压缩编制
yāsuō


Xem tất cả...