VN520


              

压秤

Phiên âm : yā chèng.

Hán Việt : áp xứng.

Thuần Việt : nặng cân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nặng cân
物体称起来分量大(多就同体积的而言)
pīchái tàishī,yāchèng.
củi chẻ ướt quá, nặng cân lắm.
稻草不压秤,一大捆才十来斤.
dàocǎo bù yāchèng,yīdà kǔn cái shíláijīn.
rơm rạ nhẹ cân, một bó to mới được mười cân.


Xem tất cả...