Phiên âm : yā jìng.
Hán Việt : áp cảnh.
Thuần Việt : tiếp cận; áp sát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếp cận; áp sát (quân địch tiếp cận biên giới)(敌军)逼近边境dàjūn yājìngđại quân tiến sát (áp sát) biên giới